Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hands-on




tính từ
thực hành



hands-on
['hændz'ɔn]
tính từ
thực hành
to have hands-on experience of electronic devices
có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử


Related search result for "hands-on"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.