Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-grenade




hand-grenade
['hændgri'neid]
danh từ
(quân sự) thủ pháo


/'hændgri,neid/

danh từ
(quân sự) thủ pháo

Related search result for "hand-grenade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.