halyard
halyard | ['hæljəd] | | Cách viết khác: | | halliard |  | ['hæljəd] | |  | haulyard |  | ['hæljəd] |  | danh từ | |  | (hàng hải) dây leo |
/'hæljəd/ (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/
danh từ
(hàng hải) dây leo
jăm bông smoked halyard jăm bông hun khói
bắp đùi (súc vật)
(số nhiều) mông đít
(từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
(từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)
|
|