Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hallucinate




hallucinate
[hə'lu:sineit]
ngoại động từ
gợi ảo giác


/hə'lu:sineit/

ngoại động từ
gợi ảo giác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.