Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halfway





tính từ
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
to reach the halfway point đạt đến điểm nửa chừng
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
halfway measures những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

phó từ
nửa đường, nửa chừng
to meet someone halfway gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai



halfway
['hɑ:f'wei]
tính từ
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
to reach the halfway point
đạt đến điểm nửa chừng
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
halfway measures
những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ
nửa đường, nửa chừng
to meet someone halfway
gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.