Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-blooded




half-blooded
['hɑ:fblʌdid]
tính từ
cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
lai


/'hɑ:fblʌdid/

tính từ
cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
lai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-blooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.