|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habituate
động từ
tập quen, luyện thành thói quen
habituate![](img/dict/02C013DD.png) | [hə'bit∫ueit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to habituate somebody/oneself to something | | ![](img/dict/633CF640.png) | tập cho ai/cho mình quen với cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I try to habituate myself to computer operations | | tôi cố tập cho mình quen với các thao tác máy điện toán |
|
|
|
|