Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyroscopic




gyroscopic
[,dʒaiərəs'kɔpik]
tính từ
hồi chuyển


/'gaiərəs'kɔpik/

tính từ
hồi chuyển


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.