Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyrate




gyrate
[dʒai'reit]
nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn



chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

/,dʤaiə'reit/

nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gyrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.