Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gynandromorph




danh từ
cá thể lưỡng tính



gynandromorph
[dʒai'nændrə,mɔ:f]
danh từ
cá thể lưỡng tính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.