gym 
gym | [dʒim] |  | danh từ | |  | phòng tập thể dục | |  | exercises in the gym | | luyện tập ở phòng tập thể dục | |  | môn thể dục trong nhà trường | |  | gym-shoes | |  | giày thể dục (giày vải có đế cao su) | |  | a gym mistress | |  | cô giáo dạy môn thể dục |
/dʤim/
danh từ (thông tục)
(như) gymnasium
thể dục
|
|