Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyle




gyle
[gail]
danh từ
thùng ủ bia
mẻ bia


/gail/

danh từ
thùng ủ bia
mẻ bia

Related search result for "gyle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.