|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gusset plate
Chuyên ngành kỹ thuật
thanh đệm Lĩnh vực: xây dựng
bản mã
bản nút
bản tiếp điểm Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tấm giữ góc
tấm nối góc Lĩnh vực: giao thông & vận tải
tấm góc
tấm nối (đóng tàu) Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tấm ốp góc
tấm sắt tam giác
|
|
|
|