Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gunpoint




danh từ
chựa súng



gunpoint
['gʌnpɔint]
danh từ
at gunpoint
bằng cách chĩa súng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.