|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gumshoe
danh từ giày cao su mật thám
nội động từ đi lén, đi rón rén
gumshoe | ['gʌm∫u:] | | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | (thông tục) giày cao su | | | (từ lóng) mật thám | | nội động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lén, đi rón rén |
|
|
|
|