Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guffaw




guffaw
[gʌ'fɔ:]
danh từ
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả


/gʌ'fɔ:/

danh từ
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guffaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.