guess ![](images/dict/g/guess.gif)
guess![](img/dict/02C013DD.png) | [ges] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đoán, sự ước chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a guess | | đoán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's anybody's guess | | chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | at a guess; by guess | | đoán chừng hú hoạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an educated guess | | sự dự đoán theo kinh nghiệm | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoán, phỏng đoán, ước chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)? | | anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to guess right (wrong) | | đoán đúng (sai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I guess it's going to rain | | tôi chắc rằng trời sắp mưa | | ![](img/dict/809C2811.png) | to keep sb guessing | | ![](img/dict/633CF640.png) | khiến ai phải lưỡng lự do dự |
đoán, ước đoán; giả định
crude g. ước đoán thô sơ
/ges/
danh từ
sự đoán, sự ước chừng to make a guess đoán it's anybody's guess chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người at a guess; by guess đoán chừng hú hoạ
động từ
đoán, phỏng đoán, ước chừng can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)? anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không? to guess right (wrong) đoán đúng (sai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng I guess it's going to rain tôi chắc rằng trời sắp mưa
|
|