Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grump




danh từ
người hay cau có
(số nhiều) trạng thái gắt gỏng
she got the grumps &
652;ẵó



grump
[grʌmp]
danh từ
người hay cau có
(số nhiều) trạng thái gắt gỏng
she got the grumps


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.