|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gruelling
gruelling![](img/dict/02C013DD.png) | ['gruəliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gruelling race | | cuộc chạy mệt nhoài |
/'gruəliɳ/
danh từ
(thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome
làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử a gruelling race cuộc chạy mệt nhoài
|
|
|
|