sự lạnh nhạt ngày càng tăng của ông ấy đối với cô ta
a growing problem
một vấn đề ngày càng rắc rối
a popular club with a growing membership
một câu lạc bộ đại chúng có số hội viên ngày càng đông
/'grouiɳ/
danh từ sự lớn lên sự nuôi; sự trồng the growing of bees sự nuôi ong the growing of grapes sự trồng nho
tính từ đang lớn lên growing pains sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng) giúp cho sự lớn lên growing weather thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên