grouch
grouch![](img/dict/02C013DD.png) | [graut∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay dỗi, người hay càu nhàu gắt gỏng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn |
/grautʃ/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn
|
|