|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grossly
grossly![](img/dict/02C013DD.png) | ['grousli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cực kỳ, hết sức, vô cùng |
/'grousli/
phó từ
thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
cực kỳ, hết sức, vô cùng
theo lối bán buôn
|
|
Related search result for "grossly"
|
|