grief ![](images/dict/g/grief.gif)
grief![](img/dict/02C013DD.png) | [gri:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to die of grief | | chết vì đau buồn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to come to grief | | ![](img/dict/633CF640.png) | gặp tai hoạ; thất bại | | ![](img/dict/809C2811.png) | good grief | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiếng kêu vì hoảng sợ |
/gri:f/
danh từ
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc to die of grief chết vì đau buồn !to come to grief
gặp tai hoạ; thất bại
|
|