Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
griddle cake




griddle+cake
['gridlkeik]
danh từ
bánh nướng bằng vỉ


/'gridlkeik/

danh từ
bánh nướng bằng vỉ

Related search result for "griddle cake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.