Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grey eminence




grey+eminence
['grei'eminəns]
danh từ
kẻ tâm phúc; mưu sĩ


/'grei'eminəns/

danh từ
kẻ tâm phúc; mưu sĩ

Related search result for "grey eminence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.