greatness
greatness![](img/dict/02C013DD.png) | ['greitnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự to lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại |
/'greitnis/
danh từ
sự to lớn
sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng
tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại
|
|