Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grateful





grateful
['greitful]
tính từ
biết ơn
to be grateful to somebody for something
biết ơn ai về cái gì
dễ chịu, khoan khoái
a grateful shade
bóng mát dễ chịu
to be grateful for small mercies
được an ủi bằng cái ít tệ hại hơn


/'greitful/

tính từ
biết ơn
to be grateful to somebody for something biết ơn ai về cái gì
dễ chịu, khoan khoái
a grateful shade bóng mát dễ chịu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grateful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.