grapple
grapple![](img/dict/02C013DD.png) | ['græpl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) grapnel | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự túm lấy, sự níu lấy | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) móc bằng móc sắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | túm lấy, níu lấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with, together) vật, vật lộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grapple with somebody | | ôm ghì lấy (ai) để vật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grapple with difficulties | | vật lộn với khó khăn |
/'græpl/
danh từ
(như) grapnel
sự túm lấy, sự níu lấy
động từ
(hàng hải) móc bằng móc sắt
túm lấy, níu lấy
( with, together) vật, vật lộn to grapple with somebody ôm ghì lấy (ai) để vật to grapple with difficulties vật lộn với khó khăn
|
|