grandeur
grandeur | ['grændʒə] | | danh từ | | | vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng | | | sự cao quý, sự cao thượng | | | sự vĩ đại, sự lớn lao | | | điệu bộ oai vệ | | | lối sống vương giả | | | uy quyền, quyền thế |
/'grændʤə/
danh từ vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng sự cao quý, sự cao thượng sự vĩ đại, sự lớn lao điệu bộ oai vệ lối sống vương giả uy quyền, quyền thế
|
|