Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graded




tính từ
xếp hạng; phân hạng; xếp loại
chọn lọc



graded
['greidid]
tính từ
xếp hạng; phân hạng; xếp loại
chọn lọc



bị chia độ; (đại số) bị phân bậc
double g. (đại số) phân bậc kép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.