Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governing




governing
['gʌvəniη]
tính từ
cai quản, quản trị
the governing body of a college
hội đồng quản trị nhà trường
chủ đạo, chủ yếu, bao trùm
governing idea
tư tưởng chủ đạo


/'gʌvəniɳ/

danh từ
sự cai trị, sự thống trị
sự cai quản
(kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh

tính từ
cai trị, thống trị
cai quản, quản trị
the governing body of a college hội đồng quản trị nhà trường
chủ đạo, chủ yếu, bao trùm
governing idea tư tưởng chu đạo
điều chỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "governing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.