governing
governing | ['gʌvəniη] | | tính từ | | | cai quản, quản trị | | | the governing body of a college | | hội đồng quản trị nhà trường | | | chủ đạo, chủ yếu, bao trùm | | | governing idea | | tư tưởng chủ đạo |
/'gʌvəniɳ/
danh từ sự cai trị, sự thống trị sự cai quản (kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh
tính từ cai trị, thống trị cai quản, quản trị the governing body of a college hội đồng quản trị nhà trường chủ đạo, chủ yếu, bao trùm governing idea tư tưởng chu đạo điều chỉnh
|
|