Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goofball




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dở hơi



goofball
['gu:fbɔ:l]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dở hơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.