goods
goods | [gudz] | | danh từ số nhiều | | | động sản; tài sản | | | stolen goods | | tài sản bị lấy cắp | | | tài sản đem bán; hàng hoá | | | production of goods | | sự sản xuất hàng hoá | | | cheap, expensive, low-quality, high-quality goods | | hàng hoá rẻ, đắt, kém phẩm chất, chất lượng tốt | | | hàng hoá chở trên xe lửa (cũng) freight | | | a goods train | | xe lửa chở hàng | | | to deliver the goods | | | hoàn thành sứ mạng, làm đúng những gì đã hứa | | | sb's goods and chattels | | | đồ dùng cá nhân | | | a nice piece of goods | | | (đùa cợt) một món khá xinh | | | to price one's goods out of the market | | | hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ |
hàng hoá sportg., g. in stock hàng hiện có
/gudz/
danh từ số nhiều của cải, động sản hàng hoá, hàng production of goods sự sản xuất hàng hoá hàng hoá chở (trên xe lửa) a goods train xe lửa chở hàng by goods bằng xe lửa chở hàng !to deliver the goods (xem) deliver !a nice little piece of goods (đùa cợt) một món khá xinh
|
|