|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gondola car
Chuyên ngành kỹ thuật toa chở hàng toa không mui toa sàn toa trần toa trần chở hàng xe sàn phẳng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu toa trần (để chất hàng) toa xe phẳng Lĩnh vực: giao thông & vận tải toa xe hàng không mui
|
|
|
|