Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go with



đi cùng, đi theo
đồng ý kiến; nhất trí (với ai)
cùng với, theo
    some acres of land go with the house vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)
hợp
    the colour of your tie does not go well with that of your shirt màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go with"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.