glue Glue is a substance that sticks things together.
[glu:]
danh từ
keo hồ
ngoại động từ
gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
to have one's eyes glued to sth
mắt cứ dán vào cái gì, dõi mắt nhìn theo cái gì
kéo, hồ || dán
/glu:/
danh từ keo hồ
ngoại động từ gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào to have one's eyes glued to mắt cứ dán vào (cái gì)