tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
to fit like a glove
vừa như in, vừa khít
to take up the glove
nhận lời thách thức
to throw down the glove
thách thức
an iron fist/hand in a velvet glove
xem hand
ngoại động từ
mang bao tay vào, đeo găng vào
/glʌv/
danh từ bao tay, tất tay, găng !to be hand in (and) glove with rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với !to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai !to fit like a glove vừa như in !to take up the glove nhận lời thách thức !to throw down the glove thách thức