Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gloominess




gloominess
['glu:minis]
danh từ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
vẻ buồn rầu, sự u sầu


/glu:minis/

danh từ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
vẻ buồn rầu, sự u sầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gloominess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.