Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
globe





globe


globe

A globe is a small, spherical model of the Earth.

[gloub]
danh từ
quả cầu
terrestrial globe
quả địa cầu
địa cầu, trái đất, thế giới
cầu mắt
chao đèn hình cầu
bầu nuôi cá vàng
ngoại động từ
làm thành hình cầu
nội động từ
thành hình cầu



quả cầu, quả đất
terrestrial g. quả đất

/gloub/

danh từ
quả cầu
terrestrial globe quả địa cầu
địa cầu, trái đất, thế giới
cầu mắt
chao đèn hình cầu
bầu nuôi cá vàng

ngoại động từ
làm thành hình cầu

nội động từ
thành hình cầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "globe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.