Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glenoid




glenoid
['gli:nɔid]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ổ chảo


/'gli:nɔid/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo

Related search result for "glenoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "glenoid"
    gland glenoid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.