Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
give notice




give+notice

[give notice]
saying && slang
give a letter that says you are leaving or quitting
If I want to leave the position, I give them two weeks notice.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.