Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
girlish




girlish
['gə:li∫]
tính từ
(thuộc) con gái; như con gái
girlish clothes
quần áo con gái
girlish manners
cử chỉ con gái


/'gə:liʃ/

tính từ
(thuộc) con gái; như con gái
girlish clothes quần áo con gái
girlish manners cử chỉ con gái

Related search result for "girlish"
  • Words pronounced/spelled similarly to "girlish"
    garlic girlish

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.