Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
girasol




girasol
['dʒirəsɔl]
Cách viết khác:
girasole
['dʒirəsoul]
danh từ
(khoáng chất) Opan lửa


/'dʤirəsɔl/ (girasole) /'dʤirəsoul/

danh từ
(khoáng chất) Opan lửa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "girasol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.