Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gilt




gilt
[gilt]
danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng
to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng


/gilt/

danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng !to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài

tính từ
mạ vàng, thiếp vàng

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.