|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
get-up-and-go
danh từ sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi
get-up-and-go | ['getʌpəndgou] | | danh từ | | | sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi |
| | [get-up-and-go] | | saying && slang | | | energy, vitality | | | I feel so lazy. I have no get-up-and-go. |
|
|
|
|