genteel
genteel![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒen'ti:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quý phái, thượng lưu, trưởng giả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live in genteel poverty | | nghèo mà vẫn phong lưu (cố duy trì lối sống của giới thượng lưu, dù không đủ điều kiện để làm (như) vậy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu kỳ, trau chuốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this air hostess was too genteel for words | | cô tiếp viên hàng không ấy quá cầu kỳ về lời ăn tiếng nói |
/dʤen'ti:l/
tính từ quồn quý phái, thượng lưu
lễ độ, nhã nhặn
lịch sự, đúng mốt
|
|