genesis
genesis | ['dʒenisis] |  | danh từ | |  | căn nguyên, nguồn gốc | |  | sự hình thành | |  | Genisis " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước) |
/'dʤenisis/
danh từ
căn nguyên, nguồn gốc
sự hình thành
(tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)
|
|