Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generalizer




generalizer
['dʒenərəlaizə]
danh từ
người tổng quát hoá; người khái quát hoá


/'dʤenərəlaizə/

danh từ
người tổng quát hoá; người khái quát hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.