Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
general assembly




danh từ
đại hội đồng



general+assembly
['dʒenərəl ə'sembli]
danh từ
đại hội đồng
General Assembly of United Nations
Đại hội đồng Liên hợp quốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.