Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gemstone




danh từ
đá quý



gemstone
['dʒemstoun]
danh từ
đá quý (nhất là khi chưa cắt thành hình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.